Hệ thống đang xử lý. Vui lòng đợi trong giây lát!
Sắp xếp theo:
✔ 什么是桁架框架?
桁架框架是建筑中用于支撑和承受荷载的工程结构。它由在交叉点连接在一起的对角条系统组成,形成三角形格子。桁架框架通常由钢、木材或铝合金等轻质材料制成,以减轻重量并增加负载能力。
✔ 桁架框架在生活中的应用
✓ 建筑行业中的桁架框架
桁架框架在建筑行业中有许多重要的应用。它用于建造民用房屋、工业房屋、桥梁和道路、餐馆、体育场馆、舞台包厢等建筑物。桁架框架为建筑物提供强度、耐用性和稳定性,并且可以根据项目要求轻松调整大小以及改变尺寸和形状。我们经常看到桁架框架用于制作体育场屋顶。打磨体育馆的圆顶。户外运动中心。大型户外作品的圆顶。
✓ 活动行业中的桁架框架
Khung truss được sử dụng rộng rãi trong ngành tổ chức sự kiện. Đặc biết là khung truss nhôm với tính linh hoạt và khả năng tạo hình dạng đa dạng, khung truss nhôm ứng dụng làm giàn khung treo đèn, khung nhà bạt di động, khung sân khấu, trang trí, hộp ánh sáng và các bảng hiệu độc đáo. Nó cung cấp sự ổn định, độ bền và độ an toàn trong việc treo đèn, âm thanh, màn hình LED và các thiết bị trực quan. Khung truss nhôm cũng cho phép lắp ráp và tháo dỡ nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xây dựng sự kiện. bên cạnh đó, Khung truss còn được ứng dụng để làm nhà bạt không gian lớn, nhà bạt tổ chức sự kiện với khẩu độ cao.
✔ Các loại vật liệu sản xuất khung truss
- Sắt thép: Khung truss làm bắt sắt thép là sự lựa chọn phổ biến nhất. Thép có độ bền cao, khả năng chịu tải tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng lớn. Tuy nhiên sắt thường dễ bị ăn mòn nên dễ bị rỉ sét nên thường xuyên phải bảo trì bằng cách sơn lên bề mặt của khung bằng một lớp sơn chống rỉ.
- Khung truss gỗ: Gỗ là vật liệu tự nhiên, dễ dàng chế tạo và có tính năng cách nhiệt tốt. Khung truss gỗ thường được sử dụng trong các công trình nhà dân dụng và kiến trúc truyền thống.
- Hợp kim nhôm: Hợp kim nhôm kết hợp các ưu điểm của cả nhôm và các hợp kim khác như kẽm và magiê. Nó cung cấp độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn cao. Đặc biệt hợp kim nhôm có trọng lượng nhẹ, không bị oxy hóa. Không bị ăn mòn nên được ứng dụng để thay thế sắt và gỗ. Một số hợp kim chuyên dụng cho khung nhôm đó là T6061 và T6082. Đây là 2 loại hợp kim có độ cứng cao. Một số đơn vị sản xuất khung nhôm với hợp kim T6063 thì cho giá thành rẻ nhưng độ cứng không tốt bằng 2 loại hợp kim trên.
✓ Hợp kim nhôm T6061
Hợp kim T6061 là hợp kim nhôm với Mg và Si có khả năng chống ăn mòn cao nhất trong số các hợp kim của nhôm. Hợp kim T6061 cung cấp một dải các tính chất cơ học, cứng, bền, dễ hàn, định hình tốt.
✓ Hợp kim nhôm T6082
Hợp kim T6082 cũng thuộc hợp kim nhôm với Mg và Si có khả năng đùn tốt, rèn, oxy hóa và chống ăn mòn, được nhiều khách hàng yêu thích. Hợp kim T6082 có độ nhạy dập tắt cao hơn và thành phần của nó chứa Mn, do đó nó có khả năng chống ăn mòn và hiệu suất hàn tốt hơn.
✔ Tên gọi và công dụng của các loại phụ kiện sân khấu
✓ Mô đun truss (khúc truss)
Giàn khung truss nhôm lớn được taọ bởi nhiều module truss kết nối lại với nhau dạng bắt ốc (bulong) 4 hoặc 8 lỗ hoặc connector để tạo thành những cột đứng hoặc đà ngang với chiều dài theo yêu cầu. Các khúc truss riêng lẻ thường có chiều dài là 1m, 2m, 3m hoặc 4m.
Lưu ý: Chiều dài mỗi khúc truss khi ghép lại không được vượt qua khẩu độ tối đa do nhà sản xuất đưa ra (Khẩu độ tối đa có được tùy vào từng loại khung truss ví dụ khẩu độ: 10m,12m, 16m,20m...)
✓ Palang(框架配件)
Palang 是一种用于从上方提升和降低悬挂物体的设备,广泛应用于多种类型的工作,当然也包括活动行业。它有助于将舞台屋顶上的桁架框架、帆布屋拉高。许多人还用一些其他名称来称呼帕朗,例如:绞盘、滑轮。帕朗分为2种:电动葫芦、环链葫芦。
-
手拉葫芦(手拉葫芦)
环链葫芦使提升和降低物体变得比以往更容易,不需要太多的力气,有助于减少舞台、画布安装过程中的事故并节省成本。提升机一端固定在桁架柱顶部上方的窥器上,另一端有铁链,容量大。滑轮系统帮助拉动舞台桁架框架,帆布顶通过轮滑笼向上滑动。
-
电动葫芦
卷扬机是一种由电动机驱动,用于水平、倾斜和高空牵引重物的起重设备。
✓ 滚轮滑笼(骰子)
滑动笼子、骰子是连接水平或垂直柱子的点,或者连接角,有助于为画布或声光框架创建坚固的形状。滑动笼使用沿着桁架柱滑动的轮子来帮助将这些结构从底部提升到顶部。铁或铝立管底座。
✓ 高度平衡的铁底座
立管底座是由铁或铝合金制成的底座,附有轮子,以便于移动立柱,其作用是固定桁架框架的腿,并通过增加螺纹帮助平衡桁架柱。 。帮助桁架更加稳定
✓ 支架(支架)
支架由 2 个连接到桁架的 A 形支柱组成。就像摇臂一样,支架有助于将桁架固定在平衡位置。根据地形的不同,腿的长度通常不同。脚尖连接到带有增加齿的卸扣,以卡在桁架框架系统上。
✓ 手臂抵住 LED 屏幕(铁)
这是舞台LED屏安装中非常重要的桁架附带的配件。该臂将从背面支撑 LED 屏幕阵列,并帮助将 LED 屏幕固定到框架上。
✓ 窥器挂帕朗
窥器是用于形成安装在桁架柱顶部的钩点的配件,是拉起桁架框架的吊装点。
✓ 轴承卸扣
连接卸扣是用于将桁架框架的各部分或其他机械部件灵活地连接在一起的附件。
✔ 比较铝桁架框架和铁桁架框架
✓ 铝桁架框架
铝合金桁架框架是采用铝合金材料制成的桁架框架。铝合金是所有铝制产品中非常重要的产品线。铝及铝合金的生产量和生活中的应用量仅次于钢。可以看出,铝合金具有适合许多不同用途的特性,特别是用作建筑材料。
Viettruss 使用 2 种铝合金来制造铝桁架框架:
T6061铝合金:最耐用、用途最广泛的铝合金系列。该铝合金是一种通用合金,具有高强度、耐腐蚀性和良好的焊接性。
T6082铝合金:该合金具有良好的机械性能,强度高、坚硬、耐强烈冲击且具有高耐磨性,可焊接和机械加工成型。
✓ 铁桁架框架
铁桁架框架是一种由铁材料制成的框架。它的导热性比铝差,但延展性比铝好。铁制桁架框架比铝制桁架框架重得多。
在耐腐蚀性方面,铝桁架框架优于铁框架。尤其是像越南这样的季节变化,铁桁架框架长时间放置在空气中很容易被腐蚀。与铁不同,桁架框架由铝制成,几乎完全不腐蚀,并保持其光泽如新。
铝桁架框架满足了美观、曲率和重量的所有要求,因此铝桁架框架在当今市场上更普遍使用也是可以理解的。
✔ 铝桁架框架及配件价格表
铝合金桁架框架 是采用T6061或T6082铝合金制造的舞台桁架部件。产品越来越多地用于安装活动舞台(舞台地板、轻型框架...)或用于婚礼、开幕式、奠基仪式等的移动帆布屋... Viettruss 是 Hoang Sa Viet 公司的自有工厂,专门从事生产多种不同形式和设计的铝桁架框架。以下分析将帮助客户了解各类产品的配件及参考价目表。
✓ 桁架铝连接器报价表
短时传输时间 | 普鲁 | 1M | 1.5M | 2M | 2.5M | 3M |
第一的 | VT3131_35C | 1,914,000韩元 | 3,007,400 | |||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
||||||
5 |
2,652,000韩元 |
3,765,840 |
4,895,592 |
6,021,578 |
6,744,167 |
|
6 |
3,087,000韩元 |
4,383.540 |
5,698,602 |
7,009,280 |
7,850,394 |
✓ 螺丝铝桁架价格表
短时传输时间 | 普鲁 | 0.5M | 1M | 1.5M | 2M | 2.5M | 3M |
第一的 |
|||||||
2 |
|||||||
3 |
VS4040_45B |
|
|||||
4 |
VS4040_45BP |
|
|||||
5 | VS4242_45B | ||||||
6 | VS4242_45BP | ||||||
7 | VS4545_45BP | 3,410,000韩元 | 4,840,000韩元 | 5,720,000韩元 | 6,270,000韩元 | ||
8 |
VS6040_45BP |
|
2,392,700 |
3,397,634 |
4,416,924 |
5,432,816 |
6,084,754 |
9 |
VS7662_45BP |
|
3,387,000韩元 |
4.809,540 |
6,252,402 |
7,690,454 |
8,613.309 |
✓ 铁配件和帆布框价格表
短时传输时间 | 产品名称 | 价格 |
第一的 | 桁架框架模块 | 1,000,000 – 1,450,000 越南盾/平方米 |
2 | 铝轮滑笼 | 3,000,000 – 4,500,000 越南盾/件 |
3 | 帆布屋倾斜的部分 | 2,600,000 – 3,500,000 越南盾/件 |
4 | Khúc chữ Y nhôm | 3,000,000 – 3,500,000 VNĐ |
5 | Palang tời tay bằng sắt | 1,500,000 – 2,800,000 VNĐ/cái |
6 | Chân chỏi bằng sắt | 600,000 – 900,000 VNĐ/cái |
7 | Đế Sắt Vuông | 600,000 - 800,000 VNĐ/ cái |
8 | Tay Chỏi Sắt Cùm Sắt Bắt Led | 150,000 VNĐ/cái |
9 | Bulong Bắt Truss | 9,500 VNĐ/ bộ |
10 | Xí Ngầu Nhôm | 1,500,000 - 1,700,000 VNĐ/ cái |
11 | Móc Sắt Treo Palang Nhôm | 600,000 - 800,000 VNĐ/ cái |
12 | Mỏ Vịt Sắt | 800,000 VND/cái |
13 | Bục Lên Xuống Nhôm | 2,500,000 - 2,800,000 VNĐ/cái |
14 | Bộ Cục Đực Và Chốt Gài Có Khóa | 45,000 VND/bộ |
✔ Bảng mã và cách đọc hiểu thông số khung truss
桁架模块通常通过连接器或螺栓相互连接以形成大型桁架框架,用于将舞台安装为悬挂灯(杆)、支架或移动帆布房屋的框架。由于活动舞台和帐篷的安装和装饰性质有很大不同,因此需要多种桁架框架以适应每种类型的活动或画布。有1面、3面、4面不同尺寸和结构的桁架框架(横杆的作用是支撑并方便攀爬和安装)。由于产品种类繁多,Viettruss决定设立产品代码,以统一读取,方便生产、产品识别以及客户轻松了解他们想要购买或租赁的产品。
以下是 Viettruss 车间最常见的带有连接器和螺栓(蜗牛)的铝制框架类型的说明、代码和规格说明。请立即参阅下一节。Viettruss 生产多种不同类型的铝桁架框架。我们将给出一些产品代码的示例,然后详细解释为什么产品如此命名。
- 铝连接器框架的一些示例代码,例如:V3131_1C;V3131_15C;V4040_3C;V3131_35C;V3131_4C;V6050_45C;V7662_45CP;
- 铝框螺栓的一些示例代码,例如:V3030_1B;V3030_15B;V3030_3B;V3030_35B;V3535_45B;V4242_BP;...
普鲁 | 解释 | 例如 |
字母V” | VIETTRUSS一词的缩写:标记该产品为Hoang Sa Viet公司的Viettruss车间生产。 | V 3131_1C |
接下来的 4 位数字 | 铝桁架框架底部尺寸 |
V 3131_1C (310*310mm) V 4040 _3C(400*400mm) |
“_”后的下一个“1/3/4”数字 | 铝桁架框架边数 | V3131_ 1 C (1 面) V4040_ 3 C (3 面) V7662_ 4 5CP (4 面) |
“桁架框架面编号”后面的数字 | 用横杆显示距离的长度 | |
TH1:如果有数字“5” | V3131_1 5 C:你认为每50cm会有1个横杆吗? | |
TH2:如果没有数字 | V3131_1C:表示每1m,就会有1棵水平树 | |
字母“C” | 连接器一词的缩写。显示桁架框架通过连接器连接 | V7662_45 CP _ |
字母“B” | 博隆的缩写。显示桁架框架通过螺栓连接 | V4242_45 B P |
字母“P” | Profestional的缩写(使用大横杆的桁架框架会在产品名称代码末尾添加字母P。Viettruss工厂生产大横杆尺寸为50*3mm) | V4242_45B P |
✓ 桁架连接架产品代号表及规格
下面是 Viettruss 一些典型和最受欢迎的铝桁架连接器框架产品代码的汇总统计表,并附有每个产品的产品代码名称的非常具体的解释。
短时传输时间 | 普鲁 | 画 | 尺寸 | 面数 | 水平距离 | 老的 | P(专业版) |
第一的 | V3131_1C | 越南桁架 | 310*310毫米 | 1 只眼睛 | 1m 水平树 | 使用向量 | |
2 | V3131_15C | 越南桁架 | 310*310毫米 | 1 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用向量 | |
3 | V3131_3C | 越南桁架 | 310*310毫米 | 3只眼睛 | 1m 水平树 | 使用向量 | |
4 | V3131_35C | 越南桁架 | 310*310毫米 | 3只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用向量 | |
5 | V3131_4 | 越南桁架 | 310*310毫米 | 4 只眼睛 | 1m 水平树 | 使用向量 | |
6 | V3131_45C | 越南桁架 | 310*310毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用向量 | |
7 | V3131_45CP | 越南桁架 | 310*310毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用向量 | 大树 |
8 | V3535_45C | 越南桁架 | 350*350毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用向量 | |
9 | V3535_45CP | 越南桁架 | 350*350毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用向量 | 大树 |
十 | V4040_45C | 越南桁架 | 400*400毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用向量 | |
11 | V4040_45CP | 越南桁架 | 400*400毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用向量 | 大树 |
第十二 | V6050_45CP | 越南桁架 | 600*500毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用向量 | 大树 |
13 | V7662_45CP | 越南桁架 | 760*620毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用向量 | 大树 |
✓ 桁架锁紧螺钉(螺栓)的产品代号及规格
这是一些典型的铝桁架框架产品代码的汇总统计表,以及这些产品代码名称的解释。详情请参阅下表。
短时传输时间 | 普鲁 | 画 | 尺寸 | 面数 | 与横杆的距离 | 消除 | P(专业版) |
第一的 | V3030_1B | 越南桁架 | 300*300毫米 | 1 只眼睛 | 1m 水平树 |
使用布龙
|
|
2 | V3030_15B | 越南桁架 | 300*300毫米 | 1 只眼睛 | 50cm带门楣 |
使用布隆
|
|
3 | V3030_3B | 越南桁架 | 300*300毫米 | 3只眼睛 | 1m 水平树 | 使用布隆 | |
4 | V3030_35B | 越南桁架 | 300*300毫米 | 3只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用布隆 | |
5 | V3030_4B | 越南桁架 | 300*300毫米 | 4 只眼睛 | 1m 水平树 | 使用布隆 | |
6 | V3030_45B | 越南桁架 | 300*300毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用布隆 | |
7 | V3030_45BP | 越南桁架 | 300*300毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用布隆 | 大树 |
8 | V3535_45B | 越南桁架 | 350*350毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用布隆 | |
9 | V3535_45BP | 越南桁架 | 350*350毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用布隆 | 大树 |
十 | V4040_45B | 越南桁架 | 400*400毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用布隆 | |
11 | V4040_45BP | 越南桁架 | 400*400毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用布隆 | 大树 |
第十二 | V4242_45B | 越南桁架 | 420*420毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用布隆 | |
13 | V4242_45BP | 越南桁架 | 420*420毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用布隆 | 大树 |
14 | V6040_45BP | 越南桁架 | 600*400毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用布隆 | 大树 |
15 | V7662_45BP | 越南桁架 | 760*620毫米 | 4 只眼睛 | 50cm带门楣 | 使用布隆 | 大树 |
✔ Viettrusss框架工厂介绍
如果您曾经在演出、舞台或活动行业工作过,您可能对舞台铝桁架产品非常了解。舞台桁架是舞台周围架设的用于悬挂舞台幕布和聚光灯的框架。
随着娱乐科技产业的强劲发展,如今人们出于安装、拆卸方便、运输轻便的目的,多选择铝合金桁架。铝桁架框架应用于活动行业的许多工作,例如:组装太空帐篷、户外照明桁架、安装展位、制作舞台灯光。就在不久前的 2010 年代,演艺界迅速发展成为全球性的娱乐产业。随着越来越多精彩的国外音乐会在越南举行。当时演出设备还不完善。越南大部分大型音响灯光企业只能满足项目实施单位30%左右的要求。
2012年及之前,舞台桁架大多是铁制的,安全性和美观性无法保证。桁架框架从国外运往越南的成本、时间和金钱都非常高。抓住这一机遇,Hoang Sa Viet公司从成立之初就派出人员到世界各地研究和学习铝桁架框架的生产。
经过一段时间的学习经验后,大胆投资数控机床和现代机械机床。我们已建成Viettruss工厂并投入运营,是越南最专业的铝合金桁架框架工厂。
规模6000平方米的Viettruss工厂于2019年建成投产,舞台、铝桁架框架月生产规模超过5000平方米。暂时足以满足小规模的越南市场。Viettruss 产品在活动市场上越来越受欢迎。Viettruss 产品越来越多地被活动组织者、声光公司和帐篷使用。