Hệ thống đang xử lý. Vui lòng đợi trong giây lát!
x
x
x
x
TƯ VẤN NHANH
Hoàng Sa Việt sẽ gọi điện thoại tư vấn trực tiếp cho quý khách khi để lại thông tin
涂膜胶合板舞台地板
Giá: 1.250.000 đ
Mã: VA
Tình trạng: Còn hàng
- 单价越南盾/板
- 型号:V1MDF
- 产地:越南
- 品牌: Viettruss
- 宽度:1228mm
- 深度:1228mm
- 厚度:60mm
- 板材:MDF覆膜
- 重量:23kg
- 1年保修
–
+
top sản phẩm bán chạy
✅ 技术规格 V1MDF 铝合金地板
应用 | 铝合金舞台地板,MDF木板覆膜 |
合金材料 | 铝合金 铝合金 6061-T6/6082-T6 |
连接类型 | 连接器安装 |
尺寸 | 宽 1228* 深 1228mm* 高 60mm |
结构 | 压型铝包覆18mm厚MDF板 |
最大有效载荷 | 300kg/模块 |
地板木型 | 中密度纤维板覆盖防水膜 |
木材厚度 | 18mm |
吨位 | 300kg/模块 |
重量 | 23kg/模块 |
✅ 材料强度测试规范
V1MDF-1228mm 配置的质量属性: 默认坐标系:-- 默认-- 密度 = 2700.000 千克每立方米 质量 = 23.215 千克 体积 = 0.005 立方米 表面积 = 3,526 平方米 质心:(米)X = 0.000 Y = 0.000 Z = -0.750 主轴惯性和主惯性矩:(千克 * 平方米)在质心处获取。Ix = ( 0.000, 0.000, 1,000) Px = 0.350 Iy = ( 0.707, -0.707, 0.000) Py = 3.178 Iz = ( 0.707, 0.707, 0.000) Pz = 3.179 转动惯量:(公斤 * 平方米)质心并与输出坐标系对齐。Lxx = 3.178 Lxy = 0.000 Lxz = 0.000 Lyx = 0.000 Lyy = 3.178 Lyz = 0.000 Lzx = 0.000 Lzy = 0.000 Lzz = 0.350 惯性矩:(千克 * 平方米)在输出坐标系处获取。Ixx = 10,612 Ixy = 0。
3924 lượt xem
Gửi đánh giá của bạn cho sản phẩm này!
Hiện chưa có đánh giá nào về sản phẩm này!
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
特色产品
相关产品
0985.999.345